Characters remaining: 500/500
Translation

tàn sát

Academic
Friendly

Từ "tàn sát" trong tiếng Việt có nghĩagiết hại một cách dã man, thường hàng loạt không khả năng tự vệ. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh, xung đột hoặc những hành động bạo lực cực đoan, mang tính tiêu cực rất mạnh.

Phân tích từ "tàn sát"
  • Chữ "tàn": có nghĩacòn lại, nhưng trong ngữ cảnh này thường mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự tàn bạo.
  • Chữ "sát": có nghĩagiết, hạ sát.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trong chiến tranh, nhiều dân thường đã bị tàn sát."
  2. Câu phức:

    • "Lịch sử ghi lại rằng phát xít Đức đã tàn sát toàn bộ cộng đồng người Do Thái trong thời kỳ Holocaust."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Tàn sát" có thể được sử dụng trong các văn bản lịch sử, chính trị hoặc văn học để mô tả những hành động bạo lực nghiêm trọng.
    • dụ: "Cuộc tàn sát ở Rwanda năm 1994 đã để lại những vết thương không thể nào quên trong lòng nhân loại."
Các từ gần giống:
  • "Giết chóc": có nghĩa tương tự nhưng thường không mang tính chất hàng loạt như "tàn sát".
  • "Thảm sát": cũng có nghĩa gần giống với "tàn sát", nhưng thường nhấn mạnh đến sự tàn bạo quy mô lớn hơn, thường không có lý do chính đáng.
Từ đồng nghĩa:
  • "Diệt chủng": một khái niệm rộng hơn, chỉ hành động tiêu diệt một nhóm người dựa trên sắc tộc, dân tộc hoặc tôn giáo.
  • "Hủy diệt": có nghĩa tiêu diệt hoàn toàn, không chỉ riêng về con người còn về môi trường, văn hóa.
Chú ý khi sử dụng:
  • "Tàn sát" mang tính chất rất tiêu cực, vậy khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh đối tượng nghe để tránh gây cảm giác không thoải mái hoặc xúc phạm.
  • Nếu bạn muốn mô tả sự giết hại không mang tính chất tàn bạo, bạn có thể sử dụng từ "giết" hoặc "hạ sát".
  1. đg. Giết một cách dã man, cùng một lúc, hàng loạt người không sức phương tiện tự vệ : Phát xít Đức tàn sát toàn thể dân làng Ô-ra-đua tại Pháp năm 1944.

Comments and discussion on the word "tàn sát"